Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 31,659 | ₸ 33,348 | 3,65% |
3 tháng | ₸ 31,659 | ₸ 33,863 | 3,00% |
1 năm | ₸ 31,472 | ₸ 38,152 | 5,43% |
2 năm | ₸ 28,857 | ₸ 38,152 | 0,81% |
3 năm | ₸ 25,841 | ₸ 38,769 | 14,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
SRe 1 | ₸ 32,266 |
SRe 5 | ₸ 161,33 |
SRe 10 | ₸ 322,66 |
SRe 25 | ₸ 806,65 |
SRe 50 | ₸ 1.613,31 |
SRe 100 | ₸ 3.226,61 |
SRe 250 | ₸ 8.066,54 |
SRe 500 | ₸ 16.133 |
SRe 1.000 | ₸ 32.266 |
SRe 5.000 | ₸ 161.331 |
SRe 10.000 | ₸ 322.661 |
SRe 25.000 | ₸ 806.654 |
SRe 50.000 | ₸ 1.613.307 |
SRe 100.000 | ₸ 3.226.615 |
SRe 500.000 | ₸ 16.133.073 |