Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/SDG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SD 1,2896 | SD 1,3715 | 4,67% |
3 tháng | SD 1,2896 | SD 1,3715 | 1,76% |
1 năm | SD 1,1834 | SD 1,3715 | 0,99% |
2 năm | SD 0,9361 | SD 1,3795 | 32,66% |
3 năm | SD 0,8473 | SD 1,3795 | 44,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và bảng Sudan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Bảng Sudan (SDG) |
₸ 1 | SD 1,3663 |
₸ 5 | SD 6,8313 |
₸ 10 | SD 13,663 |
₸ 25 | SD 34,157 |
₸ 50 | SD 68,313 |
₸ 100 | SD 136,63 |
₸ 250 | SD 341,57 |
₸ 500 | SD 683,13 |
₸ 1.000 | SD 1.366,27 |
₸ 5.000 | SD 6.831,34 |
₸ 10.000 | SD 13.663 |
₸ 25.000 | SD 34.157 |
₸ 50.000 | SD 68.313 |
₸ 100.000 | SD 136.627 |
₸ 500.000 | SD 683.134 |