Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,7291 | ₸ 0,7754 | 4,17% |
3 tháng | ₸ 0,7291 | ₸ 0,7754 | 1,38% |
1 năm | ₸ 0,7291 | ₸ 0,8450 | 2,14% |
2 năm | ₸ 0,7249 | ₸ 1,0683 | 22,57% |
3 năm | ₸ 0,7249 | ₸ 1,1802 | 29,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
SD 1 | ₸ 0,7342 |
SD 5 | ₸ 3,6708 |
SD 10 | ₸ 7,3416 |
SD 25 | ₸ 18,354 |
SD 50 | ₸ 36,708 |
SD 100 | ₸ 73,416 |
SD 250 | ₸ 183,54 |
SD 500 | ₸ 367,08 |
SD 1.000 | ₸ 734,16 |
SD 5.000 | ₸ 3.670,80 |
SD 10.000 | ₸ 7.341,60 |
SD 25.000 | ₸ 18.354 |
SD 50.000 | ₸ 36.708 |
SD 100.000 | ₸ 73.416 |
SD 500.000 | ₸ 367.080 |