Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / SEK Đảo
=
kr
13/05/2024 6:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,02415 kr 0,02484 2,18%
3 tháng kr 0,02266 kr 0,02484 4,66%
1 năm kr 0,02180 kr 0,02484 7,15%
2 năm kr 0,02099 kr 0,02484 5,40%
3 năm kr 0,01827 kr 0,02484 26,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Krona Thụy Điển (SEK)
100kr 2,4631
500kr 12,315
1.000kr 24,631
2.500kr 61,576
5.000kr 123,15
10.000kr 246,31
25.000kr 615,76
50.000kr 1.231,53
100.000kr 2.463,05
500.000kr 12.315
1.000.000kr 24.631
2.500.000kr 61.576
5.000.000kr 123.153
10.000.000kr 246.305
50.000.000kr 1.231.525