Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,02415 | kr 0,02484 | 2,18% |
3 tháng | kr 0,02266 | kr 0,02484 | 4,66% |
1 năm | kr 0,02180 | kr 0,02484 | 7,15% |
2 năm | kr 0,02099 | kr 0,02484 | 5,40% |
3 năm | kr 0,01827 | kr 0,02484 | 26,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Krona Thụy Điển (SEK) |
₸ 100 | kr 2,4631 |
₸ 500 | kr 12,315 |
₸ 1.000 | kr 24,631 |
₸ 2.500 | kr 61,576 |
₸ 5.000 | kr 123,15 |
₸ 10.000 | kr 246,31 |
₸ 25.000 | kr 615,76 |
₸ 50.000 | kr 1.231,53 |
₸ 100.000 | kr 2.463,05 |
₸ 500.000 | kr 12.315 |
₸ 1.000.000 | kr 24.631 |
₸ 2.500.000 | kr 61.576 |
₸ 5.000.000 | kr 123.153 |
₸ 10.000.000 | kr 246.305 |
₸ 50.000.000 | kr 1.231.525 |