Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / KZT Đảo
kr
=
08/05/2024 5:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 40,261 42,407 4,02%
3 tháng 40,261 44,123 6,41%
1 năm 40,261 46,048 7,23%
2 năm 40,261 47,651 8,21%
3 năm 40,261 54,740 20,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Tenge Kazakhstan (KZT)
kr 1 40,468
kr 5 202,34
kr 10 404,68
kr 25 1.011,70
kr 50 2.023,41
kr 100 4.046,81
kr 250 10.117
kr 500 20.234
kr 1.000 40.468
kr 5.000 202.341
kr 10.000 404.681
kr 25.000 1.011.703
kr 50.000 2.023.405
kr 100.000 4.046.810
kr 500.000 20.234.052