Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 40,261 | ₸ 42,407 | 4,02% |
3 tháng | ₸ 40,261 | ₸ 44,123 | 6,41% |
1 năm | ₸ 40,261 | ₸ 46,048 | 7,23% |
2 năm | ₸ 40,261 | ₸ 47,651 | 8,21% |
3 năm | ₸ 40,261 | ₸ 54,740 | 20,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
kr 1 | ₸ 40,468 |
kr 5 | ₸ 202,34 |
kr 10 | ₸ 404,68 |
kr 25 | ₸ 1.011,70 |
kr 50 | ₸ 2.023,41 |
kr 100 | ₸ 4.046,81 |
kr 250 | ₸ 10.117 |
kr 500 | ₸ 20.234 |
kr 1.000 | ₸ 40.468 |
kr 5.000 | ₸ 202.341 |
kr 10.000 | ₸ 404.681 |
kr 25.000 | ₸ 1.011.703 |
kr 50.000 | ₸ 2.023.405 |
kr 100.000 | ₸ 4.046.810 |
kr 500.000 | ₸ 20.234.052 |