Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,003026 | S$ 0,003089 | 2,07% |
3 tháng | S$ 0,002955 | S$ 0,003089 | 2,41% |
1 năm | S$ 0,002847 | S$ 0,003089 | 2,90% |
2 năm | S$ 0,002829 | S$ 0,003325 | 2,05% |
3 năm | S$ 0,002587 | S$ 0,003325 | 0,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Đô la Singapore (SGD) |
₸ 1.000 | S$ 3,0799 |
₸ 5.000 | S$ 15,399 |
₸ 10.000 | S$ 30,799 |
₸ 25.000 | S$ 76,997 |
₸ 50.000 | S$ 153,99 |
₸ 100.000 | S$ 307,99 |
₸ 250.000 | S$ 769,97 |
₸ 500.000 | S$ 1.539,95 |
₸ 1.000.000 | S$ 3.079,90 |
₸ 5.000.000 | S$ 15.399 |
₸ 10.000.000 | S$ 30.799 |
₸ 25.000.000 | S$ 76.997 |
₸ 50.000.000 | S$ 153.995 |
₸ 100.000.000 | S$ 307.990 |
₸ 500.000.000 | S$ 1.539.950 |