Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 325,78 | ₸ 332,68 | 1,60% |
3 tháng | ₸ 325,78 | ₸ 339,09 | 2,82% |
1 năm | ₸ 325,78 | ₸ 351,27 | 3,69% |
2 năm | ₸ 300,76 | ₸ 353,47 | 1,13% |
3 năm | ₸ 300,76 | ₸ 386,50 | 0,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
S$ 1 | ₸ 324,37 |
S$ 5 | ₸ 1.621,85 |
S$ 10 | ₸ 3.243,70 |
S$ 25 | ₸ 8.109,26 |
S$ 50 | ₸ 16.219 |
S$ 100 | ₸ 32.437 |
S$ 250 | ₸ 81.093 |
S$ 500 | ₸ 162.185 |
S$ 1.000 | ₸ 324.370 |
S$ 5.000 | ₸ 1.621.851 |
S$ 10.000 | ₸ 3.243.703 |
S$ 25.000 | ₸ 8.109.257 |
S$ 50.000 | ₸ 16.218.515 |
S$ 100.000 | ₸ 32.437.029 |
S$ 500.000 | ₸ 162.185.145 |