Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / KZT Đảo
S$
=
30/04/2024 5:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 325,78 332,68 1,60%
3 tháng 325,78 339,09 2,82%
1 năm 325,78 351,27 3,69%
2 năm 300,76 353,47 1,13%
3 năm 300,76 386,50 0,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Tenge Kazakhstan (KZT)
S$ 1 324,37
S$ 5 1.621,85
S$ 10 3.243,70
S$ 25 8.109,26
S$ 50 16.219
S$ 100 32.437
S$ 250 81.093
S$ 500 162.185
S$ 1.000 324.370
S$ 5.000 1.621.851
S$ 10.000 3.243.703
S$ 25.000 8.109.257
S$ 50.000 16.218.515
S$ 100.000 32.437.029
S$ 500.000 162.185.145