Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 1,2723 | SOS 1,2994 | 2,11% |
3 tháng | SOS 1,2576 | SOS 1,2994 | 1,31% |
1 năm | SOS 1,1527 | SOS 1,2994 | 2,40% |
2 năm | SOS 1,1527 | SOS 1,3931 | 2,98% |
3 năm | SOS 1,1017 | SOS 1,3931 | 3,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Shilling Somalia (SOS) |
₸ 1 | SOS 1,2983 |
₸ 5 | SOS 6,4916 |
₸ 10 | SOS 12,983 |
₸ 25 | SOS 32,458 |
₸ 50 | SOS 64,916 |
₸ 100 | SOS 129,83 |
₸ 250 | SOS 324,58 |
₸ 500 | SOS 649,16 |
₸ 1.000 | SOS 1.298,31 |
₸ 5.000 | SOS 6.491,57 |
₸ 10.000 | SOS 12.983 |
₸ 25.000 | SOS 32.458 |
₸ 50.000 | SOS 64.916 |
₸ 100.000 | SOS 129.831 |
₸ 500.000 | SOS 649.157 |