Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,7696 | ₸ 0,7858 | 1,52% |
3 tháng | ₸ 0,7696 | ₸ 0,7951 | 1,75% |
1 năm | ₸ 0,7696 | ₸ 0,8676 | 2,30% |
2 năm | ₸ 0,7178 | ₸ 0,8676 | 3,39% |
3 năm | ₸ 0,7178 | ₸ 0,9077 | 4,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
SOS 1 | ₸ 0,7684 |
SOS 5 | ₸ 3,8420 |
SOS 10 | ₸ 7,6841 |
SOS 25 | ₸ 19,210 |
SOS 50 | ₸ 38,420 |
SOS 100 | ₸ 76,841 |
SOS 250 | ₸ 192,10 |
SOS 500 | ₸ 384,20 |
SOS 1.000 | ₸ 768,41 |
SOS 5.000 | ₸ 3.842,04 |
SOS 10.000 | ₸ 7.684,08 |
SOS 25.000 | ₸ 19.210 |
SOS 50.000 | ₸ 38.420 |
SOS 100.000 | ₸ 76.841 |
SOS 500.000 | ₸ 384.204 |