Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 28,554 | £S 29,329 | 0,03% |
3 tháng | £S 28,361 | £S 29,329 | 1,63% |
1 năm | £S 5,5293 | £S 29,329 | 416,42% |
2 năm | £S 5,1522 | £S 29,329 | 412,59% |
3 năm | £S 2,8498 | £S 29,329 | 895,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Bảng Syria (SYP) |
₸ 1 | £S 29,143 |
₸ 5 | £S 145,71 |
₸ 10 | £S 291,43 |
₸ 25 | £S 728,57 |
₸ 50 | £S 1.457,15 |
₸ 100 | £S 2.914,29 |
₸ 250 | £S 7.285,73 |
₸ 500 | £S 14.571 |
₸ 1.000 | £S 29.143 |
₸ 5.000 | £S 145.715 |
₸ 10.000 | £S 291.429 |
₸ 25.000 | £S 728.573 |
₸ 50.000 | £S 1.457.146 |
₸ 100.000 | £S 2.914.292 |
₸ 500.000 | £S 14.571.459 |