Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,03411 | ₸ 0,03484 | 1,52% |
3 tháng | ₸ 0,03410 | ₸ 0,03526 | 1,98% |
1 năm | ₸ 0,03410 | ₸ 0,1809 | 80,84% |
2 năm | ₸ 0,03410 | ₸ 0,1941 | 80,13% |
3 năm | ₸ 0,03410 | ₸ 0,3509 | 89,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
£S 100 | ₸ 3,4469 |
£S 500 | ₸ 17,234 |
£S 1.000 | ₸ 34,469 |
£S 2.500 | ₸ 86,172 |
£S 5.000 | ₸ 172,34 |
£S 10.000 | ₸ 344,69 |
£S 25.000 | ₸ 861,72 |
£S 50.000 | ₸ 1.723,44 |
£S 100.000 | ₸ 3.446,87 |
£S 500.000 | ₸ 17.234 |
£S 1.000.000 | ₸ 34.469 |
£S 2.500.000 | ₸ 86.172 |
£S 5.000.000 | ₸ 172.344 |
£S 10.000.000 | ₸ 344.687 |
£S 50.000.000 | ₸ 1.723.437 |