Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,04138 | L 0,04319 | 1,58% |
3 tháng | L 0,04137 | L 0,04319 | 1,23% |
1 năm | L 0,03911 | L 0,04419 | 0,58% |
2 năm | L 0,03393 | L 0,04419 | 14,53% |
3 năm | L 0,02859 | L 0,04419 | 27,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
₸ 100 | L 4,1802 |
₸ 500 | L 20,901 |
₸ 1.000 | L 41,802 |
₸ 2.500 | L 104,51 |
₸ 5.000 | L 209,01 |
₸ 10.000 | L 418,02 |
₸ 25.000 | L 1.045,05 |
₸ 50.000 | L 2.090,11 |
₸ 100.000 | L 4.180,22 |
₸ 500.000 | L 20.901 |
₸ 1.000.000 | L 41.802 |
₸ 2.500.000 | L 104.505 |
₸ 5.000.000 | L 209.011 |
₸ 10.000.000 | L 418.022 |
₸ 50.000.000 | L 2.090.108 |