Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 23,154 | ₸ 24,317 | 4,74% |
3 tháng | ₸ 23,154 | ₸ 24,317 | 1,94% |
1 năm | ₸ 22,632 | ₸ 25,566 | 4,96% |
2 năm | ₸ 22,632 | ₸ 29,476 | 9,58% |
3 năm | ₸ 22,632 | ₸ 34,982 | 20,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
L 1 | ₸ 24,411 |
L 5 | ₸ 122,06 |
L 10 | ₸ 244,11 |
L 25 | ₸ 610,28 |
L 50 | ₸ 1.220,57 |
L 100 | ₸ 2.441,14 |
L 250 | ₸ 6.102,85 |
L 500 | ₸ 12.206 |
L 1.000 | ₸ 24.411 |
L 5.000 | ₸ 122.057 |
L 10.000 | ₸ 244.114 |
L 25.000 | ₸ 610.285 |
L 50.000 | ₸ 1.220.569 |
L 100.000 | ₸ 2.441.138 |
L 500.000 | ₸ 12.205.692 |