Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 23,154 | ₸ 24,036 | 0,59% |
3 tháng | ₸ 23,154 | ₸ 24,169 | 2,61% |
1 năm | ₸ 22,632 | ₸ 25,566 | 3,08% |
2 năm | ₸ 22,632 | ₸ 29,476 | 10,41% |
3 năm | ₸ 22,632 | ₸ 34,982 | 20,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
L 1 | ₸ 23,979 |
L 5 | ₸ 119,90 |
L 10 | ₸ 239,79 |
L 25 | ₸ 599,48 |
L 50 | ₸ 1.198,96 |
L 100 | ₸ 2.397,93 |
L 250 | ₸ 5.994,82 |
L 500 | ₸ 11.990 |
L 1.000 | ₸ 23.979 |
L 5.000 | ₸ 119.896 |
L 10.000 | ₸ 239.793 |
L 25.000 | ₸ 599.482 |
L 50.000 | ₸ 1.198.964 |
L 100.000 | ₸ 2.397.928 |
L 500.000 | ₸ 11.989.639 |