Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,08148 | ฿ 0,08392 | 2,29% |
3 tháng | ฿ 0,07897 | ฿ 0,08392 | 3,69% |
1 năm | ฿ 0,07453 | ฿ 0,08392 | 11,43% |
2 năm | ฿ 0,07062 | ฿ 0,08392 | 3,29% |
3 năm | ฿ 0,06330 | ฿ 0,08392 | 13,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Baht Thái (THB) |
₸ 100 | ฿ 8,3591 |
₸ 500 | ฿ 41,796 |
₸ 1.000 | ฿ 83,591 |
₸ 2.500 | ฿ 208,98 |
₸ 5.000 | ฿ 417,96 |
₸ 10.000 | ฿ 835,91 |
₸ 25.000 | ฿ 2.089,78 |
₸ 50.000 | ฿ 4.179,56 |
₸ 100.000 | ฿ 8.359,11 |
₸ 500.000 | ฿ 41.796 |
₸ 1.000.000 | ฿ 83.591 |
₸ 2.500.000 | ฿ 208.978 |
₸ 5.000.000 | ฿ 417.956 |
₸ 10.000.000 | ฿ 835.911 |
₸ 50.000.000 | ฿ 4.179.556 |