Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 11,917 | ₸ 12,292 | 2,27% |
3 tháng | ₸ 11,917 | ₸ 12,780 | 6,21% |
1 năm | ₸ 11,917 | ₸ 13,418 | 9,60% |
2 năm | ₸ 11,917 | ₸ 14,160 | 8,24% |
3 năm | ₸ 11,917 | ₸ 15,797 | 13,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
฿ 1 | ₸ 11,967 |
฿ 5 | ₸ 59,837 |
฿ 10 | ₸ 119,67 |
฿ 25 | ₸ 299,19 |
฿ 50 | ₸ 598,37 |
฿ 100 | ₸ 1.196,74 |
฿ 250 | ₸ 2.991,86 |
฿ 500 | ₸ 5.983,71 |
฿ 1.000 | ₸ 11.967 |
฿ 5.000 | ₸ 59.837 |
฿ 10.000 | ₸ 119.674 |
฿ 25.000 | ₸ 299.186 |
฿ 50.000 | ₸ 598.371 |
฿ 100.000 | ₸ 1.196.743 |
฿ 500.000 | ₸ 5.983.714 |