Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,006915 | DT 0,007157 | 2,65% |
3 tháng | DT 0,006843 | DT 0,007157 | 2,03% |
1 năm | DT 0,006579 | DT 0,007157 | 3,80% |
2 năm | DT 0,006352 | DT 0,007331 | 1,73% |
3 năm | DT 0,005593 | DT 0,007331 | 11,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Dinar Tunisia (TND) |
₸ 1.000 | DT 7,1155 |
₸ 5.000 | DT 35,578 |
₸ 10.000 | DT 71,155 |
₸ 25.000 | DT 177,89 |
₸ 50.000 | DT 355,78 |
₸ 100.000 | DT 711,55 |
₸ 250.000 | DT 1.778,88 |
₸ 500.000 | DT 3.557,76 |
₸ 1.000.000 | DT 7.115,53 |
₸ 5.000.000 | DT 35.578 |
₸ 10.000.000 | DT 71.155 |
₸ 25.000.000 | DT 177.888 |
₸ 50.000.000 | DT 355.776 |
₸ 100.000.000 | DT 711.553 |
₸ 500.000.000 | DT 3.557.763 |