Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 140,46 | ₸ 144,60 | 1,29% |
3 tháng | ₸ 140,46 | ₸ 146,14 | 1,99% |
1 năm | ₸ 140,46 | ₸ 152,00 | 3,83% |
2 năm | ₸ 136,41 | ₸ 157,42 | 2,51% |
3 năm | ₸ 136,41 | ₸ 178,80 | 9,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
DT 1 | ₸ 140,36 |
DT 5 | ₸ 701,78 |
DT 10 | ₸ 1.403,56 |
DT 25 | ₸ 3.508,90 |
DT 50 | ₸ 7.017,80 |
DT 100 | ₸ 14.036 |
DT 250 | ₸ 35.089 |
DT 500 | ₸ 70.178 |
DT 1.000 | ₸ 140.356 |
DT 5.000 | ₸ 701.780 |
DT 10.000 | ₸ 1.403.561 |
DT 25.000 | ₸ 3.508.901 |
DT 50.000 | ₸ 7.017.803 |
DT 100.000 | ₸ 14.035.605 |
DT 500.000 | ₸ 70.178.027 |