Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,07204 | NT$ 0,07399 | 2,63% |
3 tháng | NT$ 0,06960 | NT$ 0,07399 | 5,16% |
1 năm | NT$ 0,06696 | NT$ 0,07399 | 6,52% |
2 năm | NT$ 0,06128 | NT$ 0,07399 | 9,56% |
3 năm | NT$ 0,05400 | NT$ 0,07399 | 13,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Tân Đài tệ (TWD) |
₸ 100 | NT$ 7,3749 |
₸ 500 | NT$ 36,874 |
₸ 1.000 | NT$ 73,749 |
₸ 2.500 | NT$ 184,37 |
₸ 5.000 | NT$ 368,74 |
₸ 10.000 | NT$ 737,49 |
₸ 25.000 | NT$ 1.843,72 |
₸ 50.000 | NT$ 3.687,45 |
₸ 100.000 | NT$ 7.374,89 |
₸ 500.000 | NT$ 36.874 |
₸ 1.000.000 | NT$ 73.749 |
₸ 2.500.000 | NT$ 184.372 |
₸ 5.000.000 | NT$ 368.745 |
₸ 10.000.000 | NT$ 737.489 |
₸ 50.000.000 | NT$ 3.687.446 |