Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 13,554 | ₸ 13,986 | 1,32% |
3 tháng | ₸ 13,554 | ₸ 14,438 | 4,69% |
1 năm | ₸ 13,554 | ₸ 14,934 | 4,92% |
2 năm | ₸ 13,554 | ₸ 16,319 | 7,15% |
3 năm | ₸ 13,554 | ₸ 18,518 | 10,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
NT$ 1 | ₸ 13,744 |
NT$ 5 | ₸ 68,718 |
NT$ 10 | ₸ 137,44 |
NT$ 25 | ₸ 343,59 |
NT$ 50 | ₸ 687,18 |
NT$ 100 | ₸ 1.374,37 |
NT$ 250 | ₸ 3.435,92 |
NT$ 500 | ₸ 6.871,83 |
NT$ 1.000 | ₸ 13.744 |
NT$ 5.000 | ₸ 68.718 |
NT$ 10.000 | ₸ 137.437 |
NT$ 25.000 | ₸ 343.592 |
NT$ 50.000 | ₸ 687.183 |
NT$ 100.000 | ₸ 1.374.367 |
NT$ 500.000 | ₸ 6.871.834 |