Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,08711 | ₴ 0,08996 | 3,28% |
3 tháng | ₴ 0,08427 | ₴ 0,08996 | 6,73% |
1 năm | ₴ 0,07618 | ₴ 0,08996 | 8,27% |
2 năm | ₴ 0,06070 | ₴ 0,08996 | 30,66% |
3 năm | ₴ 0,05599 | ₴ 0,08996 | 38,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
₸ 100 | ₴ 8,9974 |
₸ 500 | ₴ 44,987 |
₸ 1.000 | ₴ 89,974 |
₸ 2.500 | ₴ 224,94 |
₸ 5.000 | ₴ 449,87 |
₸ 10.000 | ₴ 899,74 |
₸ 25.000 | ₴ 2.249,36 |
₸ 50.000 | ₴ 4.498,72 |
₸ 100.000 | ₴ 8.997,45 |
₸ 500.000 | ₴ 44.987 |
₸ 1.000.000 | ₴ 89.974 |
₸ 2.500.000 | ₴ 224.936 |
₸ 5.000.000 | ₴ 449.872 |
₸ 10.000.000 | ₴ 899.745 |
₸ 50.000.000 | ₴ 4.498.723 |