Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / UAH Đảo
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,08711 0,08996 3,28%
3 tháng 0,08427 0,08996 6,73%
1 năm 0,07618 0,08996 8,27%
2 năm 0,06070 0,08996 30,66%
3 năm 0,05599 0,08996 38,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Hryvnia Ukraina (UAH)
100 8,9974
500 44,987
1.000 89,974
2.500 224,94
5.000 449,87
10.000 899,74
25.000 2.249,36
50.000 4.498,72
100.000 8.997,45
500.000 44.987
1.000.000 89.974
2.500.000 224.936
5.000.000 449.872
10.000.000 899.745
50.000.000 4.498.723