Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 11,131 | ₸ 11,480 | 2,72% |
3 tháng | ₸ 11,131 | ₸ 11,866 | 5,86% |
1 năm | ₸ 11,131 | ₸ 13,127 | 7,06% |
2 năm | ₸ 11,131 | ₸ 16,474 | 23,11% |
3 năm | ₸ 11,131 | ₸ 17,862 | 27,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
₴ 1 | ₸ 11,116 |
₴ 5 | ₸ 55,578 |
₴ 10 | ₸ 111,16 |
₴ 25 | ₸ 277,89 |
₴ 50 | ₸ 555,78 |
₴ 100 | ₸ 1.111,55 |
₴ 250 | ₸ 2.778,88 |
₴ 500 | ₸ 5.557,76 |
₴ 1.000 | ₸ 11.116 |
₴ 5.000 | ₸ 55.578 |
₴ 10.000 | ₸ 111.155 |
₴ 25.000 | ₸ 277.888 |
₴ 50.000 | ₸ 555.776 |
₴ 100.000 | ₸ 1.111.552 |
₴ 500.000 | ₸ 5.557.760 |