Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / UGX Đảo
=
USh
13/05/2024 12:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 8,4472 USh 8,6630 1,54%
3 tháng USh 8,4472 USh 8,8206 0,32%
1 năm USh 7,8257 USh 8,8206 3,45%
2 năm USh 7,7863 USh 8,8810 2,94%
3 năm USh 6,8841 USh 8,8810 4,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Shilling Uganda (UGX)
1USh 8,5920
5USh 42,960
10USh 85,920
25USh 214,80
50USh 429,60
100USh 859,20
250USh 2.148,00
500USh 4.296,00
1.000USh 8.591,99
5.000USh 42.960
10.000USh 85.920
25.000USh 214.800
50.000USh 429.600
100.000USh 859.199
500.000USh 4.295.997