Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 8,4472 | USh 8,6630 | 1,54% |
3 tháng | USh 8,4472 | USh 8,8206 | 0,32% |
1 năm | USh 7,8257 | USh 8,8206 | 3,45% |
2 năm | USh 7,7863 | USh 8,8810 | 2,94% |
3 năm | USh 6,8841 | USh 8,8810 | 4,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Shilling Uganda (UGX) |
₸ 1 | USh 8,5920 |
₸ 5 | USh 42,960 |
₸ 10 | USh 85,920 |
₸ 25 | USh 214,80 |
₸ 50 | USh 429,60 |
₸ 100 | USh 859,20 |
₸ 250 | USh 2.148,00 |
₸ 500 | USh 4.296,00 |
₸ 1.000 | USh 8.591,99 |
₸ 5.000 | USh 42.960 |
₸ 10.000 | USh 85.920 |
₸ 25.000 | USh 214.800 |
₸ 50.000 | USh 429.600 |
₸ 100.000 | USh 859.199 |
₸ 500.000 | USh 4.295.997 |