Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,1154 | ₸ 0,1184 | 0,14% |
3 tháng | ₸ 0,1134 | ₸ 0,1184 | 0,37% |
1 năm | ₸ 0,1134 | ₸ 0,1278 | 1,87% |
2 năm | ₸ 0,1126 | ₸ 0,1289 | 5,22% |
3 năm | ₸ 0,1126 | ₸ 0,1453 | 2,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
USh 100 | ₸ 11,642 |
USh 500 | ₸ 58,211 |
USh 1.000 | ₸ 116,42 |
USh 2.500 | ₸ 291,05 |
USh 5.000 | ₸ 582,11 |
USh 10.000 | ₸ 1.164,21 |
USh 25.000 | ₸ 2.910,53 |
USh 50.000 | ₸ 5.821,06 |
USh 100.000 | ₸ 11.642 |
USh 500.000 | ₸ 58.211 |
USh 1.000.000 | ₸ 116.421 |
USh 2.500.000 | ₸ 291.053 |
USh 5.000.000 | ₸ 582.106 |
USh 10.000.000 | ₸ 1.164.212 |
USh 50.000.000 | ₸ 5.821.062 |