Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / KZT Đảo
USh
=
08/05/2024 11:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1154 0,1184 0,14%
3 tháng 0,1134 0,1184 0,37%
1 năm 0,1134 0,1278 1,87%
2 năm 0,1126 0,1289 5,22%
3 năm 0,1126 0,1453 2,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Tenge Kazakhstan (KZT)
USh 100 11,642
USh 500 58,211
USh 1.000 116,42
USh 2.500 291,05
USh 5.000 582,11
USh 10.000 1.164,21
USh 25.000 2.910,53
USh 50.000 5.821,06
USh 100.000 11.642
USh 500.000 58.211
USh 1.000.000 116.421
USh 2.500.000 291.053
USh 5.000.000 582.106
USh 10.000.000 1.164.212
USh 50.000.000 5.821.062