Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,08610 | $U 0,08776 | 1,90% |
3 tháng | $U 0,08373 | $U 0,08776 | 0,14% |
1 năm | $U 0,07955 | $U 0,08785 | 0,12% |
2 năm | $U 0,07955 | $U 0,09714 | 7,75% |
3 năm | $U 0,07955 | $U 0,1037 | 14,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Peso Uruguay (UYU) |
₸ 100 | $U 8,7468 |
₸ 500 | $U 43,734 |
₸ 1.000 | $U 87,468 |
₸ 2.500 | $U 218,67 |
₸ 5.000 | $U 437,34 |
₸ 10.000 | $U 874,68 |
₸ 25.000 | $U 2.186,69 |
₸ 50.000 | $U 4.373,38 |
₸ 100.000 | $U 8.746,77 |
₸ 500.000 | $U 43.734 |
₸ 1.000.000 | $U 87.468 |
₸ 2.500.000 | $U 218.669 |
₸ 5.000.000 | $U 437.338 |
₸ 10.000.000 | $U 874.677 |
₸ 50.000.000 | $U 4.373.384 |