Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / KZT Đảo
$U
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 11,395 11,615 0,90%
3 tháng 11,395 11,943 0,37%
1 năm 11,383 12,571 0,77%
2 năm 10,322 12,571 9,29%
3 năm 9,6438 12,571 18,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Tenge Kazakhstan (KZT)
$U 1 11,451
$U 5 57,256
$U 10 114,51
$U 25 286,28
$U 50 572,56
$U 100 1.145,11
$U 250 2.862,78
$U 500 5.725,56
$U 1.000 11.451
$U 5.000 57.256
$U 10.000 114.511
$U 25.000 286.278
$U 50.000 572.556
$U 100.000 1.145.113
$U 500.000 5.725.565