Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 11,395 | ₸ 11,615 | 0,90% |
3 tháng | ₸ 11,395 | ₸ 11,943 | 0,37% |
1 năm | ₸ 11,383 | ₸ 12,571 | 0,77% |
2 năm | ₸ 10,322 | ₸ 12,571 | 9,29% |
3 năm | ₸ 9,6438 | ₸ 12,571 | 18,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
$U 1 | ₸ 11,451 |
$U 5 | ₸ 57,256 |
$U 10 | ₸ 114,51 |
$U 25 | ₸ 286,28 |
$U 50 | ₸ 572,56 |
$U 100 | ₸ 1.145,11 |
$U 250 | ₸ 2.862,78 |
$U 500 | ₸ 5.725,56 |
$U 1.000 | ₸ 11.451 |
$U 5.000 | ₸ 57.256 |
$U 10.000 | ₸ 114.511 |
$U 25.000 | ₸ 286.278 |
$U 50.000 | ₸ 572.556 |
$U 100.000 | ₸ 1.145.113 |
$U 500.000 | ₸ 5.725.565 |