Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / UZS Đảo
=
лв
13/05/2024 1:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 28,152 лв 28,851 1,69%
3 tháng лв 27,362 лв 28,851 4,39%
1 năm лв 25,312 лв 28,851 11,50%
2 năm лв 22,513 лв 28,851 13,56%
3 năm лв 20,757 лв 28,851 16,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Som Uzbekistan (UZS)
1лв 28,860
5лв 144,30
10лв 288,60
25лв 721,51
50лв 1.443,02
100лв 2.886,04
250лв 7.215,10
500лв 14.430
1.000лв 28.860
5.000лв 144.302
10.000лв 288.604
25.000лв 721.510
50.000лв 1.443.019
100.000лв 2.886.039
500.000лв 14.430.195