Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 28,152 | лв 28,851 | 1,69% |
3 tháng | лв 27,362 | лв 28,851 | 4,39% |
1 năm | лв 25,312 | лв 28,851 | 11,50% |
2 năm | лв 22,513 | лв 28,851 | 13,56% |
3 năm | лв 20,757 | лв 28,851 | 16,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Som Uzbekistan (UZS) |
₸ 1 | лв 28,860 |
₸ 5 | лв 144,30 |
₸ 10 | лв 288,60 |
₸ 25 | лв 721,51 |
₸ 50 | лв 1.443,02 |
₸ 100 | лв 2.886,04 |
₸ 250 | лв 7.215,10 |
₸ 500 | лв 14.430 |
₸ 1.000 | лв 28.860 |
₸ 5.000 | лв 144.302 |
₸ 10.000 | лв 288.604 |
₸ 25.000 | лв 721.510 |
₸ 50.000 | лв 1.443.019 |
₸ 100.000 | лв 2.886.039 |
₸ 500.000 | лв 14.430.195 |