Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,03465 | ₸ 0,03552 | 2,11% |
3 tháng | ₸ 0,03465 | ₸ 0,03655 | 4,40% |
1 năm | ₸ 0,03465 | ₸ 0,03951 | 11,16% |
2 năm | ₸ 0,03465 | ₸ 0,04442 | 10,26% |
3 năm | ₸ 0,03465 | ₸ 0,04818 | 14,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
лв 100 | ₸ 3,4685 |
лв 500 | ₸ 17,343 |
лв 1.000 | ₸ 34,685 |
лв 2.500 | ₸ 86,713 |
лв 5.000 | ₸ 173,43 |
лв 10.000 | ₸ 346,85 |
лв 25.000 | ₸ 867,13 |
лв 50.000 | ₸ 1.734,27 |
лв 100.000 | ₸ 3.468,53 |
лв 500.000 | ₸ 17.343 |
лв 1.000.000 | ₸ 34.685 |
лв 2.500.000 | ₸ 86.713 |
лв 5.000.000 | ₸ 173.427 |
лв 10.000.000 | ₸ 346.853 |
лв 50.000.000 | ₸ 1.734.265 |