Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / KZT Đảo
лв
=
15/05/2024 8:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,03465 0,03552 2,11%
3 tháng 0,03465 0,03655 4,40%
1 năm 0,03465 0,03951 11,16%
2 năm 0,03465 0,04442 10,26%
3 năm 0,03465 0,04818 14,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Tenge Kazakhstan (KZT)
лв 100 3,4685
лв 500 17,343
лв 1.000 34,685
лв 2.500 86,713
лв 5.000 173,43
лв 10.000 346,85
лв 25.000 867,13
лв 50.000 1.734,27
лв 100.000 3.468,53
лв 500.000 17.343
лв 1.000.000 34.685
лв 2.500.000 86.713
лв 5.000.000 173.427
лв 10.000.000 346.853
лв 50.000.000 1.734.265