Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,08063 | Bs 0,08349 | 2,93% |
3 tháng | Bs 0,07978 | Bs 0,08349 | 2,72% |
1 năm | Bs 0,05649 | Bs 0,08349 | 47,27% |
2 năm | Bs 0,01085 | Bs 0,08349 | 666,65% |
3 năm | Bs 0,007994 | Bs 600.148.070.707.462.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Bolivar Venezuela (VES) |
₸ 100 | Bs 8,3189 |
₸ 500 | Bs 41,594 |
₸ 1.000 | Bs 83,189 |
₸ 2.500 | Bs 207,97 |
₸ 5.000 | Bs 415,94 |
₸ 10.000 | Bs 831,89 |
₸ 25.000 | Bs 2.079,72 |
₸ 50.000 | Bs 4.159,44 |
₸ 100.000 | Bs 8.318,89 |
₸ 500.000 | Bs 41.594 |
₸ 1.000.000 | Bs 83.189 |
₸ 2.500.000 | Bs 207.972 |
₸ 5.000.000 | Bs 415.944 |
₸ 10.000.000 | Bs 831.889 |
₸ 50.000.000 | Bs 4.159.444 |