Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / VES Đảo
=
Bs
13/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,08063 Bs 0,08349 2,93%
3 tháng Bs 0,07978 Bs 0,08349 2,72%
1 năm Bs 0,05649 Bs 0,08349 47,27%
2 năm Bs 0,01085 Bs 0,08349 666,65%
3 năm Bs 0,007994 Bs 600.148.070.707.462.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Bolivar Venezuela (VES)
100Bs 8,3189
500Bs 41,594
1.000Bs 83,189
2.500Bs 207,97
5.000Bs 415,94
10.000Bs 831,89
25.000Bs 2.079,72
50.000Bs 4.159,44
100.000Bs 8.318,89
500.000Bs 41.594
1.000.000Bs 83.189
2.500.000Bs 207.972
5.000.000Bs 415.944
10.000.000Bs 831.889
50.000.000Bs 4.159.444