Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 11,977 | ₸ 12,403 | 2,56% |
3 tháng | ₸ 11,977 | ₸ 12,535 | 2,32% |
1 năm | ₸ 11,977 | ₸ 17,703 | 31,90% |
2 năm | ₸ 11,977 | ₸ 92,158 | 86,92% |
3 năm | ₸ 0,0000000000000 | ₸ 125,09 | 8.303.590,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
Bs 1 | ₸ 12,036 |
Bs 5 | ₸ 60,179 |
Bs 10 | ₸ 120,36 |
Bs 25 | ₸ 300,89 |
Bs 50 | ₸ 601,79 |
Bs 100 | ₸ 1.203,58 |
Bs 250 | ₸ 3.008,95 |
Bs 500 | ₸ 6.017,89 |
Bs 1.000 | ₸ 12.036 |
Bs 5.000 | ₸ 60.179 |
Bs 10.000 | ₸ 120.358 |
Bs 25.000 | ₸ 300.895 |
Bs 50.000 | ₸ 601.789 |
Bs 100.000 | ₸ 1.203.578 |
Bs 500.000 | ₸ 6.017.892 |