Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 1,3670 | CFA 1,3889 | 1,60% |
3 tháng | CFA 1,3320 | CFA 1,3889 | 1,74% |
1 năm | CFA 1,2902 | CFA 1,3889 | 2,34% |
2 năm | CFA 1,2902 | CFA 1,4811 | 1,83% |
3 năm | CFA 1,1344 | CFA 1,4811 | 9,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
₸ 1 | CFA 1,3835 |
₸ 5 | CFA 6,9173 |
₸ 10 | CFA 13,835 |
₸ 25 | CFA 34,587 |
₸ 50 | CFA 69,173 |
₸ 100 | CFA 138,35 |
₸ 250 | CFA 345,87 |
₸ 500 | CFA 691,73 |
₸ 1.000 | CFA 1.383,46 |
₸ 5.000 | CFA 6.917,32 |
₸ 10.000 | CFA 13.835 |
₸ 25.000 | CFA 34.587 |
₸ 50.000 | CFA 69.173 |
₸ 100.000 | CFA 138.346 |
₸ 500.000 | CFA 691.732 |