Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,7200 | ₸ 0,7315 | 1,57% |
3 tháng | ₸ 0,7200 | ₸ 0,7508 | 1,71% |
1 năm | ₸ 0,7200 | ₸ 0,7751 | 2,29% |
2 năm | ₸ 0,6752 | ₸ 0,7751 | 1,87% |
3 năm | ₸ 0,6752 | ₸ 0,8815 | 8,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
CFA 1 | ₸ 0,7228 |
CFA 5 | ₸ 3,6141 |
CFA 10 | ₸ 7,2282 |
CFA 25 | ₸ 18,071 |
CFA 50 | ₸ 36,141 |
CFA 100 | ₸ 72,282 |
CFA 250 | ₸ 180,71 |
CFA 500 | ₸ 361,41 |
CFA 1.000 | ₸ 722,82 |
CFA 5.000 | ₸ 3.614,12 |
CFA 10.000 | ₸ 7.228,23 |
CFA 25.000 | ₸ 18.071 |
CFA 50.000 | ₸ 36.141 |
CFA 100.000 | ₸ 72.282 |
CFA 500.000 | ₸ 361.412 |