Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / YER Đảo
=
YER
12/05/2024 11:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 0,5562 YER 0,5715 2,09%
3 tháng YER 0,5526 YER 0,5715 1,79%
1 năm YER 0,5202 YER 0,5715 1,03%
2 năm YER 0,5132 YER 0,6028 0,49%
3 năm YER 0,4780 YER 0,6028 2,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Rial Yemen (YER)
1YER 0,5686
5YER 2,8431
10YER 5,6863
25YER 14,216
50YER 28,431
100YER 56,863
250YER 142,16
500YER 284,31
1.000YER 568,63
5.000YER 2.843,14
10.000YER 5.686,28
25.000YER 14.216
50.000YER 28.431
100.000YER 56.863
500.000YER 284.314