Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 0,5562 | YER 0,5715 | 2,09% |
3 tháng | YER 0,5526 | YER 0,5715 | 1,79% |
1 năm | YER 0,5202 | YER 0,5715 | 1,03% |
2 năm | YER 0,5132 | YER 0,6028 | 0,49% |
3 năm | YER 0,4780 | YER 0,6028 | 2,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Rial Yemen (YER) |
₸ 1 | YER 0,5686 |
₸ 5 | YER 2,8431 |
₸ 10 | YER 5,6863 |
₸ 25 | YER 14,216 |
₸ 50 | YER 28,431 |
₸ 100 | YER 56,863 |
₸ 250 | YER 142,16 |
₸ 500 | YER 284,31 |
₸ 1.000 | YER 568,63 |
₸ 5.000 | YER 2.843,14 |
₸ 10.000 | YER 5.686,28 |
₸ 25.000 | YER 14.216 |
₸ 50.000 | YER 28.431 |
₸ 100.000 | YER 56.863 |
₸ 500.000 | YER 284.314 |