Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 1,7496 | ₸ 1,7980 | 2,05% |
3 tháng | ₸ 1,7496 | ₸ 1,8097 | 1,75% |
1 năm | ₸ 1,7496 | ₸ 1,9222 | 1,02% |
2 năm | ₸ 1,6589 | ₸ 1,9485 | 0,49% |
3 năm | ₸ 1,6589 | ₸ 2,0920 | 2,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
YER 1 | ₸ 1,7581 |
YER 5 | ₸ 8,7905 |
YER 10 | ₸ 17,581 |
YER 25 | ₸ 43,952 |
YER 50 | ₸ 87,905 |
YER 100 | ₸ 175,81 |
YER 250 | ₸ 439,52 |
YER 500 | ₸ 879,05 |
YER 1.000 | ₸ 1.758,10 |
YER 5.000 | ₸ 8.790,48 |
YER 10.000 | ₸ 17.581 |
YER 25.000 | ₸ 43.952 |
YER 50.000 | ₸ 87.905 |
YER 100.000 | ₸ 175.810 |
YER 500.000 | ₸ 879.048 |