Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / KZT Đảo
YER
=
13/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,7496 1,7980 2,05%
3 tháng 1,7496 1,8097 1,75%
1 năm 1,7496 1,9222 1,02%
2 năm 1,6589 1,9485 0,49%
3 năm 1,6589 2,0920 2,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Tenge Kazakhstan (KZT)
YER 1 1,7581
YER 5 8,7905
YER 10 17,581
YER 25 43,952
YER 50 87,905
YER 100 175,81
YER 250 439,52
YER 500 879,05
YER 1.000 1.758,10
YER 5.000 8.790,48
YER 10.000 17.581
YER 25.000 43.952
YER 50.000 87.905
YER 100.000 175.810
YER 500.000 879.048