Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 0,04152 | R 0,04323 | 0,24% |
3 tháng | R 0,04123 | R 0,04323 | 1,64% |
1 năm | R 0,03916 | R 0,04438 | 2,23% |
2 năm | R 0,03398 | R 0,04438 | 15,19% |
3 năm | R 0,02854 | R 0,04438 | 28,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Rand Nam Phi (ZAR) |
₸ 100 | R 4,1898 |
₸ 500 | R 20,949 |
₸ 1.000 | R 41,898 |
₸ 2.500 | R 104,74 |
₸ 5.000 | R 209,49 |
₸ 10.000 | R 418,98 |
₸ 25.000 | R 1.047,44 |
₸ 50.000 | R 2.094,88 |
₸ 100.000 | R 4.189,75 |
₸ 500.000 | R 20.949 |
₸ 1.000.000 | R 41.898 |
₸ 2.500.000 | R 104.744 |
₸ 5.000.000 | R 209.488 |
₸ 10.000.000 | R 418.975 |
₸ 50.000.000 | R 2.094.876 |