Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 23,131 | ₸ 24,153 | 0,50% |
3 tháng | ₸ 23,131 | ₸ 24,255 | 0,70% |
1 năm | ₸ 22,531 | ₸ 25,533 | 1,87% |
2 năm | ₸ 22,531 | ₸ 29,430 | 13,92% |
3 năm | ₸ 22,531 | ₸ 35,034 | 19,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
R 1 | ₸ 24,004 |
R 5 | ₸ 120,02 |
R 10 | ₸ 240,04 |
R 25 | ₸ 600,09 |
R 50 | ₸ 1.200,19 |
R 100 | ₸ 2.400,37 |
R 250 | ₸ 6.000,94 |
R 500 | ₸ 12.002 |
R 1.000 | ₸ 24.004 |
R 5.000 | ₸ 120.019 |
R 10.000 | ₸ 240.037 |
R 25.000 | ₸ 600.094 |
R 50.000 | ₸ 1.200.187 |
R 100.000 | ₸ 2.400.374 |
R 500.000 | ₸ 12.001.871 |