Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,05546 | ZK 0,06221 | 12,18% |
3 tháng | ZK 0,05013 | ZK 0,06221 | 3,22% |
1 năm | ZK 0,03787 | ZK 0,06221 | 51,60% |
2 năm | ZK 0,03236 | ZK 0,06221 | 60,08% |
3 năm | ZK 0,03236 | ZK 0,06221 | 18,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Kwacha Zambia (ZMW) |
₸ 100 | ZK 6,2226 |
₸ 500 | ZK 31,113 |
₸ 1.000 | ZK 62,226 |
₸ 2.500 | ZK 155,56 |
₸ 5.000 | ZK 311,13 |
₸ 10.000 | ZK 622,26 |
₸ 25.000 | ZK 1.555,65 |
₸ 50.000 | ZK 3.111,30 |
₸ 100.000 | ZK 6.222,59 |
₸ 500.000 | ZK 31.113 |
₸ 1.000.000 | ZK 62.226 |
₸ 2.500.000 | ZK 155.565 |
₸ 5.000.000 | ZK 311.130 |
₸ 10.000.000 | ZK 622.259 |
₸ 50.000.000 | ZK 3.111.296 |