Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 16,070 | ₸ 17,900 | 3,64% |
3 tháng | ₸ 16,070 | ₸ 19,947 | 5,11% |
1 năm | ₸ 16,070 | ₸ 26,407 | 28,33% |
2 năm | ₸ 16,070 | ₸ 30,902 | 32,13% |
3 năm | ₸ 16,070 | ₸ 30,902 | 9,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
ZK 1 | ₸ 17,528 |
ZK 5 | ₸ 87,640 |
ZK 10 | ₸ 175,28 |
ZK 25 | ₸ 438,20 |
ZK 50 | ₸ 876,40 |
ZK 100 | ₸ 1.752,80 |
ZK 250 | ₸ 4.382,00 |
ZK 500 | ₸ 8.764,01 |
ZK 1.000 | ₸ 17.528 |
ZK 5.000 | ₸ 87.640 |
ZK 10.000 | ₸ 175.280 |
ZK 25.000 | ₸ 438.200 |
ZK 50.000 | ₸ 876.401 |
ZK 100.000 | ₸ 1.752.801 |
ZK 500.000 | ₸ 8.764.007 |