Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 0,7483 | Rp 0,7634 | 0,34% |
3 tháng | Rp 0,7423 | Rp 0,7634 | 0,79% |
1 năm | Rp 0,7420 | Rp 0,8501 | 10,92% |
2 năm | Rp 0,7420 | Rp 1,1709 | 35,29% |
3 năm | Rp 0,7420 | Rp 1,5370 | 50,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Rupiah Indonesia (IDR) |
₭ 1 | Rp 0,7567 |
₭ 5 | Rp 3,7833 |
₭ 10 | Rp 7,5665 |
₭ 25 | Rp 18,916 |
₭ 50 | Rp 37,833 |
₭ 100 | Rp 75,665 |
₭ 250 | Rp 189,16 |
₭ 500 | Rp 378,33 |
₭ 1.000 | Rp 756,65 |
₭ 5.000 | Rp 3.783,27 |
₭ 10.000 | Rp 7.566,54 |
₭ 25.000 | Rp 18.916 |
₭ 50.000 | Rp 37.833 |
₭ 100.000 | Rp 75.665 |
₭ 500.000 | Rp 378.327 |