Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,0002196 | RM 0,0002255 | 2,60% |
3 tháng | RM 0,0002196 | RM 0,0002300 | 4,29% |
1 năm | RM 0,0002196 | RM 0,0002623 | 15,06% |
2 năm | RM 0,0002196 | RM 0,0003325 | 33,90% |
3 năm | RM 0,0002196 | RM 0,0004440 | 49,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Ringgit Malaysia (MYR) |
₭ 1.000 | RM 0,2195 |
₭ 5.000 | RM 1,0975 |
₭ 10.000 | RM 2,1950 |
₭ 25.000 | RM 5,4876 |
₭ 50.000 | RM 10,975 |
₭ 100.000 | RM 21,950 |
₭ 250.000 | RM 54,876 |
₭ 500.000 | RM 109,75 |
₭ 1.000.000 | RM 219,50 |
₭ 5.000.000 | RM 1.097,52 |
₭ 10.000.000 | RM 2.195,04 |
₭ 25.000.000 | RM 5.487,59 |
₭ 50.000.000 | RM 10.975 |
₭ 100.000.000 | RM 21.950 |
₭ 500.000.000 | RM 109.752 |