Công cụ quy đổi tiền tệ - LAK / MYR Đảo
=
RM
17/05/2024 3:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,0002196 RM 0,0002255 2,60%
3 tháng RM 0,0002196 RM 0,0002300 4,29%
1 năm RM 0,0002196 RM 0,0002623 15,06%
2 năm RM 0,0002196 RM 0,0003325 33,90%
3 năm RM 0,0002196 RM 0,0004440 49,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Kíp Lào (LAK)Ringgit Malaysia (MYR)
1.000RM 0,2195
5.000RM 1,0975
10.000RM 2,1950
25.000RM 5,4876
50.000RM 10,975
100.000RM 21,950
250.000RM 54,876
500.000RM 109,75
1.000.000RM 219,50
5.000.000RM 1.097,52
10.000.000RM 2.195,04
25.000.000RM 5.487,59
50.000.000RM 10.975
100.000.000RM 21.950
500.000.000RM 109.752