Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / LAK Đảo
RM
=
30/04/2024 3:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4.434,50 4.481,65 0,42%
3 tháng 4.347,07 4.481,65 2,36%
1 năm 3.812,51 4.485,08 15,97%
2 năm 2.828,93 4.485,08 58,42%
3 năm 2.252,46 4.485,08 95,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Kíp Lào (LAK)
RM 1 4.471,51
RM 5 22.358
RM 10 44.715
RM 25 111.788
RM 50 223.575
RM 100 447.151
RM 250 1.117.876
RM 500 2.235.753
RM 1.000 4.471.505
RM 5.000 22.357.527
RM 10.000 44.715.053
RM 25.000 111.787.633
RM 50.000 223.575.267
RM 100.000 447.150.533
RM 500.000 2.235.752.665