Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 4.434,50 | ₭ 4.481,65 | 0,42% |
3 tháng | ₭ 4.347,07 | ₭ 4.481,65 | 2,36% |
1 năm | ₭ 3.812,51 | ₭ 4.485,08 | 15,97% |
2 năm | ₭ 2.828,93 | ₭ 4.485,08 | 58,42% |
3 năm | ₭ 2.252,46 | ₭ 4.485,08 | 95,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Kíp Lào (LAK) |
RM 1 | ₭ 4.471,51 |
RM 5 | ₭ 22.358 |
RM 10 | ₭ 44.715 |
RM 25 | ₭ 111.788 |
RM 50 | ₭ 223.575 |
RM 100 | ₭ 447.151 |
RM 250 | ₭ 1.117.876 |
RM 500 | ₭ 2.235.753 |
RM 1.000 | ₭ 4.471.505 |
RM 5.000 | ₭ 22.357.527 |
RM 10.000 | ₭ 44.715.053 |
RM 25.000 | ₭ 111.787.633 |
RM 50.000 | ₭ 223.575.267 |
RM 100.000 | ₭ 447.150.533 |
RM 500.000 | ₭ 2.235.752.665 |