Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 0,05591 | ₦ 0,07114 | 24,68% |
3 tháng | ₦ 0,05349 | ₦ 0,07766 | 5,07% |
1 năm | ₦ 0,02538 | ₦ 0,07766 | 164,98% |
2 năm | ₦ 0,02515 | ₦ 0,07766 | 120,58% |
3 năm | ₦ 0,02515 | ₦ 0,07766 | 58,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Naira Nigeria (NGN) |
₭ 100 | ₦ 6,8937 |
₭ 500 | ₦ 34,468 |
₭ 1.000 | ₦ 68,937 |
₭ 2.500 | ₦ 172,34 |
₭ 5.000 | ₦ 344,68 |
₭ 10.000 | ₦ 689,37 |
₭ 25.000 | ₦ 1.723,42 |
₭ 50.000 | ₦ 3.446,83 |
₭ 100.000 | ₦ 6.893,66 |
₭ 500.000 | ₦ 34.468 |
₭ 1.000.000 | ₦ 68.937 |
₭ 2.500.000 | ₦ 172.342 |
₭ 5.000.000 | ₦ 344.683 |
₭ 10.000.000 | ₦ 689.366 |
₭ 50.000.000 | ₦ 3.446.831 |