Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 14,057 | ₭ 18,546 | 23,40% |
3 tháng | ₭ 12,876 | ₭ 18,695 | 1,65% |
1 năm | ₭ 12,876 | ₭ 39,405 | 62,88% |
2 năm | ₭ 12,876 | ₭ 39,760 | 55,49% |
3 năm | ₭ 12,876 | ₭ 39,760 | 37,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Kíp Lào (LAK) |
₦ 1 | ₭ 14,045 |
₦ 5 | ₭ 70,226 |
₦ 10 | ₭ 140,45 |
₦ 25 | ₭ 351,13 |
₦ 50 | ₭ 702,26 |
₦ 100 | ₭ 1.404,53 |
₦ 250 | ₭ 3.511,32 |
₦ 500 | ₭ 7.022,63 |
₦ 1.000 | ₭ 14.045 |
₦ 5.000 | ₭ 70.226 |
₦ 10.000 | ₭ 140.453 |
₦ 25.000 | ₭ 351.132 |
₦ 50.000 | ₭ 702.263 |
₦ 100.000 | ₭ 1.404.527 |
₦ 500.000 | ₭ 7.022.633 |