Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,00006315 | S$ 0,00006414 | 1,07% |
3 tháng | S$ 0,00006315 | S$ 0,00006452 | 1,90% |
1 năm | S$ 0,00006315 | S$ 0,00007673 | 17,37% |
2 năm | S$ 0,00006315 | S$ 0,0001044 | 39,42% |
3 năm | S$ 0,00006315 | S$ 0,0001438 | 55,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Đô la Singapore (SGD) |
₭ 1.000 | S$ 0,06306 |
₭ 5.000 | S$ 0,3153 |
₭ 10.000 | S$ 0,6306 |
₭ 25.000 | S$ 1,5766 |
₭ 50.000 | S$ 3,1531 |
₭ 100.000 | S$ 6,3063 |
₭ 250.000 | S$ 15,766 |
₭ 500.000 | S$ 31,531 |
₭ 1.000.000 | S$ 63,063 |
₭ 5.000.000 | S$ 315,31 |
₭ 10.000.000 | S$ 630,63 |
₭ 25.000.000 | S$ 1.576,57 |
₭ 50.000.000 | S$ 3.153,14 |
₭ 100.000.000 | S$ 6.306,27 |
₭ 500.000.000 | S$ 31.531 |