Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 15.590 | ₭ 15.755 | 0,50% |
3 tháng | ₭ 15.448 | ₭ 15.755 | 1,69% |
1 năm | ₭ 12.929 | ₭ 15.755 | 21,50% |
2 năm | ₭ 8.922,95 | ₭ 15.755 | 76,15% |
3 năm | ₭ 6.953,84 | ₭ 15.755 | 120,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Kíp Lào (LAK) |
S$ 1 | ₭ 15.684 |
S$ 5 | ₭ 78.422 |
S$ 10 | ₭ 156.844 |
S$ 25 | ₭ 392.109 |
S$ 50 | ₭ 784.218 |
S$ 100 | ₭ 1.568.435 |
S$ 250 | ₭ 3.921.089 |
S$ 500 | ₭ 7.842.177 |
S$ 1.000 | ₭ 15.684.354 |
S$ 5.000 | ₭ 78.421.770 |
S$ 10.000 | ₭ 156.843.541 |
S$ 25.000 | ₭ 392.108.852 |
S$ 50.000 | ₭ 784.217.704 |
S$ 100.000 | ₭ 1.568.435.408 |
S$ 500.000 | ₭ 7.842.177.041 |