Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 10,513 | Rp 10,787 | 1,05% |
3 tháng | Rp 10,278 | Rp 10,787 | 1,76% |
1 năm | Rp 9,7299 | Rp 10,787 | 9,06% |
2 năm | Rp 9,5519 | Rp 10,787 | 10,85% |
3 năm | Rp 9,2873 | Rp 10,787 | 10,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Rupiah Indonesia (IDR) |
LL 1 | Rp 10,593 |
LL 5 | Rp 52,964 |
LL 10 | Rp 105,93 |
LL 25 | Rp 264,82 |
LL 50 | Rp 529,64 |
LL 100 | Rp 1.059,28 |
LL 250 | Rp 2.648,21 |
LL 500 | Rp 5.296,42 |
LL 1.000 | Rp 10.593 |
LL 5.000 | Rp 52.964 |
LL 10.000 | Rp 105.928 |
LL 25.000 | Rp 264.821 |
LL 50.000 | Rp 529.642 |
LL 100.000 | Rp 1.059.284 |
LL 500.000 | Rp 5.296.418 |