Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / IDR Đảo
LL
=
Rp
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 10,513 Rp 10,787 1,05%
3 tháng Rp 10,278 Rp 10,787 1,76%
1 năm Rp 9,7299 Rp 10,787 9,06%
2 năm Rp 9,5519 Rp 10,787 10,85%
3 năm Rp 9,2873 Rp 10,787 10,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Rupiah Indonesia (IDR)
LL 1Rp 10,593
LL 5Rp 52,964
LL 10Rp 105,93
LL 25Rp 264,82
LL 50Rp 529,64
LL 100Rp 1.059,28
LL 250Rp 2.648,21
LL 500Rp 5.296,42
LL 1.000Rp 10.593
LL 5.000Rp 52.964
LL 10.000Rp 105.928
LL 25.000Rp 264.821
LL 50.000Rp 529.642
LL 100.000Rp 1.059.284
LL 500.000Rp 5.296.418