Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 1,3890 | K 1,4017 | 0,35% |
3 tháng | K 1,3862 | K 1,4017 | 0,08% |
1 năm | K 1,3785 | K 1,4066 | 0,16% |
2 năm | K 1,2181 | K 1,5325 | 13,54% |
3 năm | K 1,0297 | K 1,5325 | 35,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Kyat Myanmar (MMK) |
LL 1 | K 1,3885 |
LL 5 | K 6,9423 |
LL 10 | K 13,885 |
LL 25 | K 34,711 |
LL 50 | K 69,423 |
LL 100 | K 138,85 |
LL 250 | K 347,11 |
LL 500 | K 694,23 |
LL 1.000 | K 1.388,46 |
LL 5.000 | K 6.942,29 |
LL 10.000 | K 13.885 |
LL 25.000 | K 34.711 |
LL 50.000 | K 69.423 |
LL 100.000 | K 138.846 |
LL 500.000 | K 694.229 |