Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / MMK Đảo
LL
=
K
20/05/2024 2:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 1,3890 K 1,4017 0,35%
3 tháng K 1,3862 K 1,4017 0,08%
1 năm K 1,3785 K 1,4066 0,16%
2 năm K 1,2181 K 1,5325 13,54%
3 năm K 1,0297 K 1,5325 35,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Kyat Myanmar (MMK)
LL 1K 1,3885
LL 5K 6,9423
LL 10K 13,885
LL 25K 34,711
LL 50K 69,423
LL 100K 138,85
LL 250K 347,11
LL 500K 694,23
LL 1.000K 1.388,46
LL 5.000K 6.942,29
LL 10.000K 13.885
LL 25.000K 34.711
LL 50.000K 69.423
LL 100.000K 138.846
LL 500.000K 694.229