Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / LBP Đảo
K
=
LL
09/05/2024 3:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 0,7134 LL 0,7199 0,44%
3 tháng LL 0,7134 LL 0,7214 0,30%
1 năm LL 0,7109 LL 0,7254 0,20%
2 năm LL 0,6525 LL 0,8209 11,63%
3 năm LL 0,6525 LL 0,9754 26,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Bảng Liban (LBP)
K 1LL 0,7175
K 5LL 3,5873
K 10LL 7,1745
K 25LL 17,936
K 50LL 35,873
K 100LL 71,745
K 250LL 179,36
K 500LL 358,73
K 1.000LL 717,45
K 5.000LL 3.587,27
K 10.000LL 7.174,55
K 25.000LL 17.936
K 50.000LL 35.873
K 100.000LL 71.745
K 500.000LL 358.727