Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,005318 | MOP$ 0,005356 | 0,04% |
3 tháng | MOP$ 0,005318 | MOP$ 0,005373 | 0,11% |
1 năm | MOP$ 0,005293 | MOP$ 0,005395 | 0,10% |
2 năm | MOP$ 0,005251 | MOP$ 0,005462 | 0,44% |
3 năm | MOP$ 0,005241 | MOP$ 0,005462 | 0,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Pataca Ma Cao (MOP) |
LL 1.000 | MOP$ 5,3307 |
LL 5.000 | MOP$ 26,653 |
LL 10.000 | MOP$ 53,307 |
LL 25.000 | MOP$ 133,27 |
LL 50.000 | MOP$ 266,53 |
LL 100.000 | MOP$ 533,07 |
LL 250.000 | MOP$ 1.332,66 |
LL 500.000 | MOP$ 2.665,33 |
LL 1.000.000 | MOP$ 5.330,65 |
LL 5.000.000 | MOP$ 26.653 |
LL 10.000.000 | MOP$ 53.307 |
LL 25.000.000 | MOP$ 133.266 |
LL 50.000.000 | MOP$ 266.533 |
LL 100.000.000 | MOP$ 533.065 |
LL 500.000.000 | MOP$ 2.665.326 |