Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 186,71 | LL 187,69 | 0,30% |
3 tháng | LL 186,11 | LL 187,95 | 0,31% |
1 năm | LL 185,37 | LL 188,94 | 0,15% |
2 năm | LL 183,07 | LL 190,45 | 0,59% |
3 năm | LL 183,07 | LL 190,82 | 1,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Bảng Liban (LBP) |
MOP$ 1 | LL 186,76 |
MOP$ 5 | LL 933,82 |
MOP$ 10 | LL 1.867,64 |
MOP$ 25 | LL 4.669,11 |
MOP$ 50 | LL 9.338,22 |
MOP$ 100 | LL 18.676 |
MOP$ 250 | LL 46.691 |
MOP$ 500 | LL 93.382 |
MOP$ 1.000 | LL 186.764 |
MOP$ 5.000 | LL 933.822 |
MOP$ 10.000 | LL 1.867.645 |
MOP$ 25.000 | LL 4.669.112 |
MOP$ 50.000 | LL 9.338.225 |
MOP$ 100.000 | LL 18.676.449 |
MOP$ 500.000 | LL 93.382.245 |