Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / LBP Đảo
MOP$
=
LL
08/05/2024 11:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 186,71 LL 187,69 0,30%
3 tháng LL 186,11 LL 187,95 0,31%
1 năm LL 185,37 LL 188,94 0,15%
2 năm LL 183,07 LL 190,45 0,59%
3 năm LL 183,07 LL 190,82 1,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Bảng Liban (LBP)
MOP$ 1LL 186,76
MOP$ 5LL 933,82
MOP$ 10LL 1.867,64
MOP$ 25LL 4.669,11
MOP$ 50LL 9.338,22
MOP$ 100LL 18.676
MOP$ 250LL 46.691
MOP$ 500LL 93.382
MOP$ 1.000LL 186.764
MOP$ 5.000LL 933.822
MOP$ 10.000LL 1.867.645
MOP$ 25.000LL 4.669.112
MOP$ 50.000LL 9.338.225
MOP$ 100.000LL 18.676.449
MOP$ 500.000LL 93.382.245