Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 0,03042 | ₨ 0,03087 | 1,29% |
3 tháng | ₨ 0,03032 | ₨ 0,03157 | 0,36% |
1 năm | ₨ 0,02913 | ₨ 0,03157 | 0,30% |
2 năm | ₨ 0,02857 | ₨ 0,03157 | 6,64% |
3 năm | ₨ 0,02680 | ₨ 0,03157 | 13,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Rupee Mauritius (MUR) |
LL 100 | ₨ 3,0474 |
LL 500 | ₨ 15,237 |
LL 1.000 | ₨ 30,474 |
LL 2.500 | ₨ 76,186 |
LL 5.000 | ₨ 152,37 |
LL 10.000 | ₨ 304,74 |
LL 25.000 | ₨ 761,86 |
LL 50.000 | ₨ 1.523,72 |
LL 100.000 | ₨ 3.047,43 |
LL 500.000 | ₨ 15.237 |
LL 1.000.000 | ₨ 30.474 |
LL 2.500.000 | ₨ 76.186 |
LL 5.000.000 | ₨ 152.372 |
LL 10.000.000 | ₨ 304.743 |
LL 50.000.000 | ₨ 1.523.715 |