Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / MUR Đảo
LL
=
20/05/2024 8:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,03042 0,03087 1,29%
3 tháng 0,03032 0,03157 0,36%
1 năm 0,02913 0,03157 0,30%
2 năm 0,02857 0,03157 6,64%
3 năm 0,02680 0,03157 13,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Rupee Mauritius (MUR)
LL 100 3,0474
LL 500 15,237
LL 1.000 30,474
LL 2.500 76,186
LL 5.000 152,37
LL 10.000 304,74
LL 25.000 761,86
LL 50.000 1.523,72
LL 100.000 3.047,43
LL 500.000 15.237
LL 1.000.000 30.474
LL 2.500.000 76.186
LL 5.000.000 152.372
LL 10.000.000 304.743
LL 50.000.000 1.523.715